Có 2 kết quả:
大而无当 dà ér wú dàng ㄉㄚˋ ㄦˊ ㄨˊ ㄉㄤˋ • 大而無當 dà ér wú dàng ㄉㄚˋ ㄦˊ ㄨˊ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grandiose but impractical (idiom)
(2) large but of no real use
(2) large but of no real use
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grandiose but impractical (idiom)
(2) large but of no real use
(2) large but of no real use
Bình luận 0